Có 2 kết quả:

羼杂 chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ羼雜 chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel

Bình luận 0

chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn lộn

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel

Bình luận 0