Có 2 kết quả:
羼杂 chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ • 羼雜 chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lẫn lộn
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel
Bình luận 0